Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiến giải


[kiến giải]
Interpretation.
Những lời có nhiều kiến giải khác nhau
Words having many interpretation.



Interpretation
Những lời có nhiều kiến giải khác nhau Words having many interpretation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.